Chuỗi là một loại dữ liệu phổ biến trong lập trình, và việc xử lý chuỗi là một kỹ năng cần thiết cho các lập trình viên. Trong Python, hàm split()
là một trong những hàm chuỗi phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xử lý dữ liệu. Hàm split()
được sử dụng để tách một chuỗi thành một danh sách các chuỗi con, dựa trên một ký tự phân tách được chỉ định.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau giải quyết vài bài tập về hàm split()
để nâng cao kỹ năng lập trình của mình.
Trước tiên chúng ta cần tìm hiểu Split trong python là gì nhé.
Split trong python là gì
Trong Python, split()
là một phương thức được sử dụng để chia một chuỗi thành một danh sách các chuỗi con dựa trên một ký tự hoặc một chuỗi phân tách được chỉ định.
Cú pháp của phương thức split()
như sau:
string.split(separator, maxsplit)
Trong đó:
separator
(tùy chọn): là ký tự hoặc chuỗi phân tách được sử dụng để chia chuỗi. Nếu không có tham số này, phương thức sẽ mặc định sử dụng khoảng trắng làm phân tách.maxsplit
(tùy chọn): là số lần tối đa mà phương thức sẽ chia chuỗi. Nếu không có tham số này, phương thức sẽ chia toàn bộ chuỗi.
Phương thức split()
trả về một danh sách các chuỗi con được tách ra từ chuỗi gốc, mỗi chuỗi con tương ứng với một đoạn giữa các ký tự phân tách. Ví dụ:
string = "This is a sample string"
words = string.split() # phân tách chuỗi bằng khoảng trắng
print(words) # ['This', 'is', 'a', 'sample', 'string']
string = "apple,banana,cherry"
fruits = string.split(",") # phân tách chuỗi bằng dấu phẩy
print(fruits) # ['apple', 'banana', 'cherry']
Nếu maxsplit
được chỉ định, phương thức split()
sẽ chỉ chia chuỗi tối đa maxsplit
lần. Ví dụ:
string = "This is a sample string"
words = string.split(maxsplit=2) # phân tách chuỗi tối đa 2 lần
print(words) # ['This', 'is', 'a sample string']
Bài tập 1: Chuyển đổi chuỗi thành danh sách các từ
Viết một chương trình để chuyển đổi một chuỗi trong Python thành danh sách các từ bằng cách sử dụng hàm split()
. Chương trình sẽ yêu cầu người dùng nhập vào một chuỗi và hiển thị danh sách các từ trong chuỗi đó.
# Bài tập 1: Chuyển đổi chuỗi thành danh sách các từ
chuoi = input("Nhập vào một chuỗi: ")
danh_sach_tu = chuoi.split()
print("Danh sách các từ trong chuỗi là:")
for tu in danh_sach_tu:
print(tu)
Trong đoạn code trên, chúng ta sử dụng hàm input()
để yêu cầu người dùng nhập vào một chuỗi. Sau đó, chúng ta sử dụng hàm split()
để tách chuỗi thành danh sách các từ và lưu trữ danh sách đó trong biến danh_sach_tu
. Cuối cùng, chúng ta sử dụng một vòng lặp for
để hiển thị danh sách các từ trong chuỗi đó.
Kết quả cho bài tập này sẽ là danh sách các từ trong chuỗi được hiển thị trên màn hình.
Ví dụ:
Nhập vào một chuỗi: Hello world! This is a Python program.
Danh sách các từ trong chuỗi là:
Hello
world!
This
is
a
Python
program.
Bài tập 2: Tìm kiếm từ dài nhất trong chuỗi
Viết một chương trình Python để tìm kiếm từ dài nhất trong chuỗi bằng cách sử dụng hàm split()
. Chương trình sẽ yêu cầu người dùng nhập vào một chuỗi và hiển thị từ dài nhất trong chuỗi đó.
# Bài tập 2: Tìm kiếm từ dài nhất trong chuỗi
chuoi = input("Nhập vào một chuỗi: ")
danh_sach_tu = chuoi.split()
tu_dai_nhat = danh_sach_tu[0]
for tu in danh_sach_tu:
if len(tu) > len(tu_dai_nhat):
tu_dai_nhat = tu
print("Từ dài nhất trong chuỗi là:", tu_dai_nhat)
Trong đoạn code trên, chúng ta sử dụng hàm input()
để yêu cầu người dùng nhập vào một chuỗi. Sau đó, chúng ta sử dụng hàm split()
để tách chuỗi thành danh sách các từ và lưu trữ danh sách đó trong biến danh_sach_tu
. Tiếp theo, chúng ta sử dụng một vòng lặp for
để tìm từ dài nhất trong danh sách các từ bằng cách so sánh độ dài của các từ. Cuối cùng, chúng ta hiển thị từ dài nhất tìm được trên màn hình.
Kết quả cho bài tập này sẽ là từ dài nhất trong chuỗi được hiển thị trên màn hình.
Ví dụ:
Nhập vào một chuỗi: Hello world! This is a Python program.
Từ dài nhất trong chuỗi là: program.
Bài tập 3: Xóa các từ trùng lặp trong chuỗi
Viết một chương trình Python để xóa các từ trùng lặp trong chuỗi bằng cách sử dụng hàm split()
. Chương trình sẽ yêu cầu người dùng nhập vào một chuỗi và hiển thị chuỗi mới chỉ chứa các từ không trùng lặp.
# Bài tập 3: Xóa các từ trùng lặp trong chuỗi
chuoi = input("Nhập vào một chuỗi: ")
danh_sach_tu = chuoi.split()
tu_khong_trung_lap = []
for tu in danh_sach_tu:
if tu not in tu_khong_trung_lap:
tu_khong_trung_lap.append(tu)
chuoi_moi = " ".join(tu_khong_trung_lap)
print("Chuỗi mới là:", chuoi_moi)
Trong đoạn code trên, chúng ta sử dụng hàm input()
để yêu cầu người dùng nhập vào một chuỗi. Sau đó, chúng ta sử dụng hàm split()
để tách chuỗi thành danh sách các từ và lưu trữ danh sách đó trong biến danh_sach_tu
. Tiếp theo, chúng ta sử dụng một vòng lặp for
để tìm các từ không trùng lặp trong danh sách các từ và lưu trữ chúng trong một danh sách mới tu_khong_trung_lap
. Cuối cùng, chúng ta sử dụng hàm join()
để tạo ra một chuỗi mới từ danh sách các từ không trùng lặp và hiển thị chuỗi đó trên màn hình.
Kết quả cho bài tập này sẽ là chuỗi mới chỉ chứa các từ không trùng lặp được hiển thị trên màn hình.
Ví dụ:
Nhập vào một chuỗi: Hello world! This is a Python program. Hello Python.
Chuỗi mới là: Hello world! This is a Python program.
Kết luận
Trên đây là một số bài tập cơ bản về hàm split()
trong Python để giúp bạn nâng cao kỹ năng lập trình của mình. Việc nắm vững các hàm chuỗi cơ bản như split()
là rất quan trọng trong việc xử lý dữ liệu trong Python. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng của mình, hãy thử làm các bài tập này và tìm hiểu thêm về các hàm chuỗi khác trong Python. Hy vọng rằng đây là một bài viết hữu ích đối với bạn và giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng hàm split()
trong Python.